Nội dung bài viết
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí là gì?
Nếu bạn đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực cơ khí, hiểu rõ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí là điều cực kỳ cần thiết. Việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn hỗ trợ việc đọc tài liệu kỹ thuật, làm việc với đối tác và khách hàng quốc tế.
Dưới đây, chúng tôi đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí cùng bản dịch tiếng Việt để giúp bạn học một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 齿轮 | chǐlún | Bánh răng |
2 | 车轮 | chēlún | Bánh xe |
3 | 详细的图纸 | xiángxì de túzhǐ | Bản vẽ chi tiết |
4 | 装配图纸 | zhuāngpèi túzhǐ | Bản vẽ lắp ráp |
5 | 刀具存放 | dāojù cúnfàng | Bảo quản dụng cụ |
6 | 输送带 | shūsòng dài | Băng chuyền |
7 | 功放 | gōngfàng | Bộ khuếch đại công suất |
8 | 火花塞 | huǒhuāsāi | Bugi |
9 | 铁锤 | tiě chuí | Búa sắt |
10 | 锯 | jù | Cái cưa |
Hình ảnh bánh răng
Từ vựng về dụng cụ và thiết bị cơ khí
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
11 | 刀 | dāo | Dao |
12 | 电线 | diàn xiàn | Dây điện |
13 | 电动机油 | diàndòngjī yóu | Đầu máy điện |
14 | 铅线 | qiān xiàn | Dây chì |
15 | 铜导线 | tóng dáo xiàn | Dây dẫn bằng đồng |
16 | 电表 | diàn biǎo | Đồng hồ điện |
17 | 焊接 | hànjiē | Hàn xì |
18 | 打包铁皮 | dǎbāo tiěpí | Đai sắt |
19 | 磨料 | móliào | Vật liệu mài mòn |
20 | 锯片 | jù piàn | Lưỡi cưa |
Từ vựng liên quan đến bảo trì và sửa chữa
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
21 | 保持器 | bǎochí qì | Giá giữ |
22 | 维修工具 | wéixiū gōngjù | Công cụ sửa chữa |
23 | 断路器 | duànlù qì | Cái ngắt điện |
24 | 拖车机油 | tuōchē jīyóu | Dầu máy kéo |
25 | 保险丝 | bǎoxiǎn sī | Cầu chì |
26 | 滤油器 | lǜ yóu qì | Bộ lọc dầu |
Ảnh: Kỹ sư đang bảo trì hệ thống cơ khí
Từ vựng về vật liệu cơ khí
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
27 | 不锈钢焊接 | bùxiùgāng hànjiē | Hàn inox |
28 | 热处理 | rè chǔlǐ | Xử lý nhiệt |
29 | 钢板 | gāng bǎn | Tấm thép |
30 | 研磨材料 | yánmó cáiliào | Vật liệu mài mòn |
31 | 润滑油 | rùnhuáyóu | Dầu bôi trơn |
Kết luận
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí, được thiết kế chi tiết để hỗ trợ bạn trong học tập và công việc. Việc nắm chắc những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao kỹ năng chuyên môn.
Hãy chia sẻ bài viết này để đồng nghiệp và bạn bè cùng học tập và tiến bộ nhé! Nếu bạn cần thêm tài liệu hoặc bài viết về các chuyên ngành khác, hãy truy cập Giáo Dục Học Vấn để tham khảo thêm.