Nội dung bài viết
Tội làm giả giấy tờ là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, được quy định rõ ràng trong Bộ luật Hình sự Việt Nam. Các mức xử phạt, từ hành chính đến hình sự, được thiết lập nhằm ngăn chặn và xử lý hành vi này. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết các khía cạnh pháp lý liên quan đến vấn đề này.
1. Tội làm giả giấy tờ theo Bộ luật Hình sự
Hành vi làm giả giấy tờ có thể bị truy cứu theo Điều 341 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Cụ thể:
Khung hình phạt thứ nhất
Đối với hành vi làm giả con dấu, tài liệu hoặc giấy tờ khác của cơ quan, tổ chức, người vi phạm có thể chịu các hình phạt sau:
- Phạt tiền: Từ 30.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng.
- Phạt cải tạo không giam giữ: Tối đa 03 năm.
- Phạt tù: Từ 06 tháng đến 02 năm.
Khung hình phạt thứ hai
Các trường hợp sau đây sẽ bị phạt tù từ 02 đến 05 năm:
- Phạm tội có tổ chức.
- Phạm tội nhiều lần.
- Làm từ 02 đến 05 con dấu, tài liệu hoặc giấy tờ giả.
- Sử dụng giấy tờ giả để thực hiện các tội phạm nghiêm trọng.
- Thu lợi bất chính từ 10.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng.
- Tái phạm nguy hiểm.
Khung hình phạt thứ ba
Đối với các hành vi nghiêm trọng hơn, người phạm tội sẽ chịu mức phạt tù từ 03 đến 07 năm khi:
- Làm 06 con dấu, tài liệu hoặc giấy tờ giả trở lên.
- Sử dụng giấy tờ giả để thực hiện tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
- Thu lợi bất chính 50.000.000 đồng trở lên.
Hình phạt bổ sung
Ngoài các mức hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị:
- Phạt tiền: Từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.
Hành vi làm giả giấy tờ không chỉ gây xáo trộn xã hội mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và trật tự của các cơ quan, tổ chức.
2. Mức phạt hành chính đối với hành vi làm giả giấy tờ
Đối với những trường hợp làm giả giấy tờ nhưng chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự, người vi phạm có thể bị xử phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP. Cụ thể:
Các mức phạt cụ thể
-
Phạt từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng:
- Làm giả hoặc sử dụng giấy tờ giả để đăng ký thường trú, tạm trú hoặc thực hiện hành vi trái pháp luật.
- Sử dụng sổ hộ khẩu hoặc giấy tạm trú giả.
-
Phạt từ 2.000.000 đồng đến 4.000.000 đồng:
- Làm giả hoặc sử dụng giấy tờ để được cấp chứng minh nhân dân, thẻ căn cước công dân.
-
Phạt từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng:
- Làm giả chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân nhưng không đến mức xử lý hình sự.
-
Phạt từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng:
- Làm giả giấy tờ liên quan đến vũ khí, công cụ hỗ trợ và pháo.
-
Phạt từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng:
- Làm giả hồ sơ, tài liệu để xin cấp giấy đủ điều kiện về an ninh, trật tự.
-
Phạt từ 20.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng:
- Làm giả giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh hoặc chứng chỉ nghiệp vụ.
-
Phạt từ 30.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng:
- Làm giả hộ chiếu, giấy thông hành, thẻ ABTC hoặc các giấy tờ dành cho người nước ngoài.
Ví dụ và ảnh hưởng thực tế
Trường hợp làm giả các loại giấy phép như bằng lái xe có thể bị xử phạt nặng. Đồng thời, rất nhiều cá nhân đã bị xử lý hành chính do làm giả các loại tài liệu để hưởng lợi bất chính.
Hãy tham khảo thêm các dịch vụ liên quan tại: mua bằng lái xe oto b2, làm giấy tờ giả ở tp hcm.
3. Cảnh báo và giải pháp
Làm giả giấy tờ hiện nay là vấn nạn ảnh hưởng lớn không chỉ đến pháp luật mà còn cả an ninh xã hội. Quá trình xử lý vi phạm đã được siết chặt hơn bao giờ hết. Thay vào đó, người dân nên sử dụng các dịch vụ hợp pháp để bảo vệ quyền và lợi ích của mình.
Nếu bạn bị mất hoặc cần cấp lại giấy tờ hợp pháp, hãy tìm đến các dịch vụ hỗ trợ chính thống, như:
Tổng kết
Việc làm giả giấy tờ gây ra hậu quả nghiêm trọng và có thể bị xử lý nghiêm theo quy định của pháp luật. Do đó, mỗi công dân cần nâng cao trách nhiệm, ý thức pháp luật và luôn lựa chọn hành vi đúng đắn. Hãy nói không với làm giả giấy tờ để góp phần xây dựng một xã hội an toàn và minh bạch.