Nội dung bài viết
Chứng chỉ tiếng Anh B1, B2, C1 ngày càng trở nên phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Từ yêu cầu đầu vào tốt nghiệp đại học, thi công chức, đến việc giảng dạy ngoại ngữ hay thi đầu ra chương trình cao học. Vậy làm thế nào để chọn được loại chứng chỉ phù hợp với mục đích của bạn? Hãy cùng Giáo Dục Học Vấn đi sâu phân tích từng loại chứng chỉ tiếng Anh từ trong nước như Vstep đến các chứng chỉ quốc tế phổ biến như IELTS, TOEFL, TOEIC.
Quy đổi trình độ theo khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam sang chuẩn quốc tế
Để giúp bạn dễ dàng so sánh các chuẩn trình độ tiếng Anh khác nhau, bảng dưới đây mô tả cách quy đổi các chứng chỉ quốc tế như TOEFL, IELTS, TOEIC sang khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam (KNLNN VN).
Trình độ | TOEFL ITP (310-677) | TOEFL IBT (0-120) | TOEIC (0-990) | Cambridge (PET, FCE, CAE, CPE) | IELTS (0-9.0) |
---|---|---|---|---|---|
Bậc 3 (B1) | 450 | 45 | 450 | 70-89 PET, 45-59 FCE | 4.5-5.0 |
Bậc 4 (B2) | 500 | 61 | 600 | 90-100 PET, 60-79 FCE | 5.5-6.0 |
Bậc 5 (C1) | 550 | 80 | 780 | 80-100 FCE, 60-79 CAE | 6.5-8.0 |
Bậc 6 (C2) | 625 | 107 | 900 | 80-100 CAE, 45-59 CPE | 8.5-9.0 |
Lưu ý: Các điểm số trên là điểm tối thiểu cần đạt được để đạt các cấp trình độ tương ứng.
Chứng Chỉ Tiếng Anh B1, B2, C1 Nội Bộ hoặc Vstep
Chứng chỉ Vstep, theo khung châu Âu, cung cấp bởi các cơ sở được Bộ Giáo dục & Đào tạo cấp phép, là lựa chọn hàng đầu cho những ai chỉ cần sử dụng trong nước. Ưu điểm nổi bật của Vstep bao gồm:
-
Dễ đạt chứng chỉ: Phần thi chia nhỏ theo 4 kỹ năng, mức điểm tối thiểu cần để vượt qua khá vừa sức.
- Đạt B1: Chỉ cần 3.75 điểm.
- Đạt B2: Yêu cầu 5.75 điểm.
- Đạt C1: Ít nhất 8.25 điểm.
-
Chi phí thấp: Lệ phí thi rẻ hơn so với các chứng chỉ quốc tế, phù hợp với người cần sử dụng trong các kỳ thi công chức, đầu vào/đầu ra thạc sĩ, giáo viên tiếng Anh.
-
Tính ứng dụng cao: Bài thi tích hợp cả kỹ năng Nói và Viết, phù hợp cho những người cần kỹ năng giao tiếp và giảng dạy bằng tiếng Anh hơn là chỉ làm bài kiểm tra lý thuyết.
Một số trường hợp nên chọn Vstep: Sinh viên cần tốt nghiệp đại học, giáo viên mầm non, tiểu học hoặc những bạn muốn làm chứng chỉ ngoại ngữ tại Hà Nội.
Chứng Chỉ PET, FCE của Cambridge
Hai chứng chỉ PET (B1) và FCE (B2) do Cambridge Assessment tổ chức, được công nhận trên toàn thế giới, nhưng có vài thách thức:
- Hạn chế phổ biến ở Việt Nam: Số lượng trung tâm đào tạo và tổ chức thi PET/FCE rất ít, tài liệu ôn tập cũng không đa dạng như Vstep hay IELTS.
- Điểm yêu cầu cao: Để đạt chứng chỉ B1 hoặc B2, thí sinh cần đạt ít nhất 70% tổng điểm, bao gồm 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
- Chi phí luyện thi cao: Trong bối cảnh thiếu tài liệu, người học thường phải đầu tư chi phí lớn vào giáo trình và các khóa học.
PET và FCE phù hợp với bạn nếu bạn đang có ý định làm việc ở nước ngoài, cần một chứng chỉ chuẩn quốc tế thay vì trong nước.
Chứng Chỉ TOEIC
TOEIC là chứng chỉ quen thuộc với nhiều người Việt Nam, đặc biệt là những ai làm việc trong môi trường quốc tế. Ưu điểm của TOEIC:
- Thi 2 kỹ năng chính (Nghe – Đọc): Phổ biến với những bạn muốn đạt nhanh chứng chỉ mà không cần luyện tập Nói và Viết.
- Ứng dụng trong công việc: Chứng chỉ TOEIC được đánh giá cao trong các công ty nước ngoài tại Việt Nam, đặc biệt tập trung vào ngữ cảnh công sở.
Tuy nhiên, TOEIC cũng có nhược điểm lớn:
- Không được chấp nhận rộng rãi cho mục đích học thuật hoặc thi công chức.
- Điểm tối thiểu để đạt chuẩn B1 là 450 TOEIC, nhưng bài thi Đọc – Hiểu lại rất khó, với nhiều dạng câu hỏi đòi hỏi kỹ thuật làm bài cao.
Nếu bạn có ý định giảng dạy tiếng Anh, hãy lưu ý rằng bạn bắt buộc phải thi TOEIC 4 kỹ năng (thêm Nói và Viết) để được chấp nhận.
Đừng quên rằng, nếu bạn có ý định du học hoặc nâng cao trình độ giao tiếp toàn diện, các chứng chỉ khác như Vstep hay IELTS sẽ là lựa chọn phù hợp hơn. Nếu bạn muốn biết thêm về cách làm chứng chỉ ngoại ngữ chuẩn quốc tế hoặc TOEIC, hãy tìm đọc thêm những bài viết chi tiết của Giáo Dục Học Vấn.
Chứng Chỉ IELTS và TOEFL
IELTS (Anh) và TOEFL (Mỹ) là hai trong các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất cho mục đích học thuật. Chúng lý tưởng cho các trường hợp sau:
- Du học và học thuật quốc tế: Cả hai loại chứng chỉ này được yêu cầu bởi hầu hết các trường đại học trên thế giới.
- Nâng cao trình độ tiếng Anh học thuật: Bài thi IELTS và TOEFL đều phát triển cân bằng cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết; chú trọng tư duy và khả năng lập luận.
Nhược điểm:
- Chi phí cao: Lệ phí thi IELTS dao động khoảng 5 triệu đồng/lần, trong khi TOEFL tốn kém hơn với các kỳ thi ở nước ngoài.
- Khó đạt điểm cao học thuật: Bài thi yêu cầu người học vận dụng vốn từ vựng và kiến thức tư duy trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Người học và thi IELTS hoặc TOEFL cần có định hướng rõ ràng trước khi luyện tập vì thời gian ôn luyện trung bình cho hai loại chứng chỉ này khá dài. Nếu bạn chỉ cần chứng chỉ sử dụng trong nước, làm chứng chỉ ngoại ngữ B1 sẽ tốn ít thời gian hơn.
Lựa Chọn Phù Hợp Dựa Trên Mục Đích Cá Nhân
- Cần sử dụng trong nước (điểm thi thấp hơn, lệ phí rẻ hơn): Chọn Vstep.
- Ứng dụng nơi làm việc (tiếng Anh công sở): Chọn TOEIC.
- Học và làm việc quốc tế (học thuật): Chọn IELTS/TOEFL.
- Cân nhắc tài liệu ôn tập dễ tìm: Ưu tiên Vstep, tránh các chứng chỉ ít phổ biến như PET, FCE.
Hy vọng bài viết trên giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn và lựa chọn hợp lý dựa trên mục tiêu cá nhân của mình. Để bắt đầu quá trình ôn thi, đừng quên chuẩn bị lộ trình phù hợp và tìm hiểu thêm các tài liệu thi sát với nhu cầu thực tế của bạn.